danh từ “leg”
số ít leg, số nhiều legs
- chân
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The cat stretched its legs before leaping onto the windowsill.
- ống quần
She spilled coffee on the legs of her new white pants.
- chân (của đồ vật)
The table wobbled because one of its legs was shorter than the others.
- chặng
The marathon's toughest leg was the steep climb near the end, pushing runners to their limits.
- lượt thi đấu
Barcelona won the first leg of the Champions League semi-final, putting them in a strong position for the return match.
- cạnh góc vuông
In a right triangle, the length of each leg can be used to calculate the hypotenuse using the Pythagorean theorem.
- cạnh bằng nhau
In an isosceles triangle, both legs are of the same length, creating two equal angles at the base.