Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “invested”
dạng cơ bản invested (more/most)
- gắn bó (có sự quan tâm cá nhân mạnh mẽ hoặc sự tham gia cảm xúc vào điều gì đó)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She was deeply invested in her community's well-being.