·

at work (EN)
cụm từ

cụm từ “at work”

  1. ở nơi làm việc
    He's not home right now; he's at work.
  2. đang làm việc
    Please be quiet—the writer is at work on her novel.
  3. đang hoạt động (đang có tác động)
    You can see the natural forces at work shaping the landscape.