danh từ “tool”
số ít tool, số nhiều tools
- dụng cụ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the shelf fell, he grabbed his tools and started repairing it immediately.
- công cụ
The new software has become an essential tool for architects to design buildings.
- bù nhìn (người bị lợi dụng hoặc kiểm soát mà không nhận ra)
The spy didn't realize he was just a tool in a larger game of international espionage.
- đồ đần (người không dễ chịu hoặc cứng nhắc trong hành vi hoặc niềm tin)
Everyone groaned when he started bragging about his car again; he's really acting like a tool.