·

debt consolidation (EN)
cụm từ

cụm từ “debt consolidation”

  1. hợp nhất nợ (quá trình kết hợp nhiều khoản nợ thành một khoản vay hoặc khoản thanh toán duy nhất để đơn giản hóa việc trả nợ hoặc giảm lãi suất)
    After struggling with several credit card balances, he opted for debt consolidation to reduce his monthly payments.