·

Gothic (EN)
tính từ, danh từ, danh từ riêng

Từ này cũng có thể là một dạng của:
gothic (tính từ)

tính từ “Gothic”

dạng cơ bản Gothic (more/most)
  1. gô-tích (liên quan đến một phong cách kiến trúc từ châu Âu thời trung cổ với các vòm nhọn và thiết kế phức tạp)
    The cathedral is a beautiful Gothic building.
  2. gô-tích (liên quan đến một thể loại văn học với bối cảnh tối tăm và bí ẩn cùng các yếu tố siêu nhiên)
    He wrote a Gothic novel set in a haunted castle.
  3. Gothic (liên quan đến người Goth hoặc ngôn ngữ của họ)
    They studied Gothic history in their anthropology class.
  4. Gô-tích (liên quan đến một kiểu viết cổ điển với các nét dày và mỏng)
    The ancient manuscript was written in Gothic script.

danh từ “Gothic”

số ít Gothic, số nhiều Gothics
  1. gô-tích (một tiểu thuyết hoặc câu chuyện được viết theo phong cách gô-tích, có các chủ đề tối tăm và bí ẩn)
    Dracula" is a well-known Gothic that has captivated readers for generations.
  2. một loại bướm đêm thuộc họ Noctuidae
    We spotted a Gothic resting on the bark during our nighttime walk.

danh từ riêng “Gothic”

Gothic
  1. Tiếng Gô-tích (ngôn ngữ Germanic đã tuyệt chủng từng được người Goth sử dụng)
    Scholars study Gothic to learn more about early Germanic cultures.