danh từ “article”
số ít article, số nhiều articles
- bài viết
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She read an interesting article about climate change in the science magazine.
- mặt hàng
She placed every article of furniture in the room to create a cozy atmosphere.
- mạo từ
Before nouns that start with a vowel sound, use the article "an," as in "an apple."
- điều khoản
Each article in the company's bylaws outlines specific guidelines for the board of directors to follow.
- bộ phận (trong cấu trúc lớn hơn)
The robot's arm was made up of several articles, which allowed it to move with human-like flexibility.