Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “surprising”
dạng cơ bản surprising (more/most)
- bất ngờ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
It was surprising to see my cat calmly bathing in the sunlight, given her usual fear of the outdoors.