·

arrest (EN)
động từ, danh từ

động từ “arrest”

nguyên thể arrest; anh ấy arrests; thì quá khứ arrested; quá khứ phân từ arrested; danh động từ arresting
  1. bắt giữ
    The officer arrested the thief after catching him stealing a bike.
  2. ngăn chặn
    The doctor prescribed medication to arrest the spread of the infection.

danh từ “arrest”

số ít arrest, số nhiều arrests hoặc không đếm được
  1. sự bắt giữ
    The police made an arrest after finding evidence at the crime scene.
  2. sự ngừng lại (đột ngột)
    The sudden arrest of the machine caused the entire production line to stop.