danh từ “RN”
số ít RN, R.N., số nhiều RNs, R.N.s
- registered nurse (y tá đã đăng ký)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The RN checked the patient's vital signs and updated their medical chart.
danh từ riêng “RN”
- Royal Navy (hải quân hoàng gia)
My brother joined the RN and is now serving on a ship in the Mediterranean.
- viết tắt của Rio Grande do Norte, một bang ở Brazil
I am planning a trip to RN to visit the beautiful beaches of Rio Grande do Norte.
- Rassemblement National (một đảng cánh hữu của Pháp)
Marine Le Pen is a prominent leader of the RN, advocating for stricter immigration policies in France.