·

Downing (EN)
danh từ riêng

Từ này cũng có thể là một dạng của:
down (động từ)
downing (danh từ)

danh từ riêng “Downing”

Downing
  1. một họ có nguồn gốc từ Anh
    Professor Downing will give the keynote speech at the conference.