Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “downing”
số ít downing, số nhiều downings
- bắn hạ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The downing of the passenger jet led to international outrage.
- đánh bại (trong cuộc thi đấu)
The team's downing of their rivals secured their place in the finals.