phó từ “down”
- xuống
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The apple fell down from the tree.
- xuống
They walked down the road to the beach.
- về phía nam
We drove down to Florida for our vacation.
giới từ “down”
- xuống
They climbed down the ladder.
- dọc theo
He walked down the hallway.
tính từ “down”
dạng cơ bản down (more/most)
- hỏng
The website is down due to technical issues.
- buồn
She felt down after hearing the bad news.
động từ “down”
nguyên thể down; anh ấy downs; thì quá khứ downed; quá khứ phân từ downed; danh động từ downing
- hạ gục
The wind downed several trees during the storm.
- bắn hạ
The pilot managed to down the enemy aircraft with a single missile.
- uống cạn
He downed his coffee before rushing out the door.
danh từ “down”
số ít down, không đếm được
- lông tơ
The pillow is filled with goose down.
danh từ “down”
số ít down, số nhiều downs
- đồi thoai thoải (ở miền nam nước Anh)
They enjoyed a picnic on the downs.
- cơ hội để đưa bóng lên phía trước trong bóng bầu dục Mỹ
The team needs ten yards to get a first down.
- nhược điểm
The only down to this job is the long commute.