Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “dropping”
số ít dropping, số nhiều droppings hoặc không đếm được
- phân của động vật
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
While walking in the park, I accidentally stepped on some bird droppings.