Quỹ Tiền tệ Quốc tế (một tổ chức quốc tế thúc đẩy hợp tác tiền tệ toàn cầu, ổn định tài chính và tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia thành viên của mình)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The InternationalMonetaryFund provided financial assistance to the nation facing a severe economic crisis.