·

International Monetary Fund (EN)
danh từ riêng

danh từ riêng “International Monetary Fund”

  1. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (một tổ chức quốc tế thúc đẩy hợp tác tiền tệ toàn cầu, ổn định tài chính và tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia thành viên của mình)
    The International Monetary Fund provided financial assistance to the nation facing a severe economic crisis.