·

worldwide (EN)
tính từ, phó từ

tính từ “worldwide”

dạng cơ bản worldwide, không phân cấp
  1. toàn cầu
    The COVID-19 pandemic led to worldwide travel restrictions.

phó từ “worldwide”

worldwide (more/most)
  1. khắp thế giới
    The company plans to launch its new product worldwide next month.