y (EN)
chữ cái, thán từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
Y (chữ cái, danh từ, thán từ, ký hiệu)

chữ cái “y”

y
  1. dạng chữ thường của chữ "Y"
    In the word "yellow," the letter "y" comes first.

thán từ “y”

y
  1. được dùng để có nghĩa là "có" khi được đưa ra các lựa chọn như "y / n"
    Do you want to go to the movies tonight? y / n