Từ này cũng có thể là một dạng của:
Y (chữ cái, danh từ, thán từ, ký hiệu) chữ cái “y”
- dạng chữ thường của chữ "Y"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the word "yellow," the letter "y" comes first.
thán từ “y”
- được dùng để có nghĩa là "có" khi được đưa ra các lựa chọn như "y / n"
Do you want to go to the movies tonight? y / n