Từ này cũng có thể là một dạng của:
chữ cái “Y”
- dạng viết hoa của chữ "y"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The name Yvette starts with a capital Y.
danh từ “Y”
- viết tắt của "năm"
She saved $5,000 in 1Y by cutting unnecessary expenses.
thán từ “Y”
- chỉ "có" trong các lựa chọn như "Y / N"
(for example in a questionnaire) Do you eat vegetables regularly? Y / N
ký hiệu “Y”
- ký hiệu cho yttri là "Y"
Yttrium, represented by the symbol Y, is a chemical element found in various minerals.
- ký hiệu 1 chữ cái cho bất kỳ pyrimidine nào (hợp chất hữu cơ như cytosine, thymine hoặc uracil)
In genetic sequences, "Y" stands for a pyrimidine base, which could be either cytosine or thymine.
- ký hiệu 1 chữ cái của axit amin tyrosine
In the protein sequence, "Y" stands for tyrosine.
- xác định loại ghế đắt nhất trong hạng phổ thông trên máy bay
When booking my flight, I chose the Y class to ensure I had the most flexible economy ticket available.