Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “liking”
số ít liking, số nhiều likings hoặc không đếm được
- sở thích
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She has a strong liking for spicy food, always adding extra chili to her meals.