danh từ “work”
số ít work, số nhiều works hoặc không đếm được
- công việc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She goes to work at the hospital every morning.
- nơi làm việc
She left her phone at work, so she has to go back and get it.
- người chủ (nếu là người) hoặc công ty chủ quản (nếu là tổ chức)
My work is throwing a holiday party next week for all the employees.
- sức lực hoặc nỗ lực
Planting a garden requires hours of work, from tilling the soil to planting the seeds.
- công (trong vật lý)
Lifting the heavy box up the stairs required a lot of work because I had to exert force over the distance of each step.
- tác phẩm
Shakespeare's plays are considered some of the greatest works in English literature.
- công trình phòng thủ
The soldiers took cover behind the ancient works, using the stone walls for protection during the battle.
động từ “work”
nguyên thể work; anh ấy works; thì quá khứ worked; quá khứ phân từ worked; danh động từ working
- làm việc
She works hard every day to support her family.
- hợp tác
She works well with the design team to create stunning graphics.
- hoạt động (đối với máy móc, thiết bị)
After tinkering with the engine for a while, it finally worked.
- làm việc (với nghĩa làm dần dần)
She worked her way through the crowd.
- thêu (trên vải)
She spent hours working the delicate patterns into the fabric with her needle.
- vận hành (máy móc, thiết bị)
She worked the gears smoothly as she drove up the steep hill.
- lên men
After adding the yeast, the wine began to work in the sealed fermentation tanks.
- sử dụng (đến khi hết hoặc hỏng)
The farmer worked his oxen hard, plowing the fields from dawn until dusk every day until they were completely worn out.
- tạo hình (đối với vật liệu)
The potter expertly worked the clay into a smooth vase.
- tác động (đến suy nghĩ hoặc hành động của ai đó)
The motivational speaker worked his magic on the crowd, inspiring them to pursue their dreams.
- điều khiển tình hình (để có lợi cho bản thân)
He worked the crowd with his charm, getting them to agree to his proposal.
- tạo ra (kết quả hoặc sự kiện nào đó)
The lawyer worked a settlement between the two parties, avoiding a lengthy trial.