Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “wings”
wings, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- cánh gà
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The actress waited in the wings, nervous about her performance.
- (trong lặn biển) một thiết bị bơm hơi dùng để kiểm soát độ nổi
The diver adjusted his wings before descending into the deep sea.
- tóc được tạo kiểu để vểnh ra hai bên đầu
In the 1970s, many young men wore their hair with wings.