Chúng tôi đang làm việc chăm chỉ để thêm từ này vào từ điển thông minh của chúng tôi 😊.
ˈpʰeɪdeɪ US UK
·

payday loan (EN)
cụm từ

cụm từ “payday loan”

  1. vay tiền nhanh (một khoản tiền mà ai đó vay trong thời gian ngắn, thường là cho đến ngày lĩnh lương tiếp theo của họ, thường có lãi suất rất cao)
    She needed some extra cash, so she took out a payday loan to cover her expenses until her next paycheck.