·

vulnerable (EN)
tính từ

tính từ “vulnerable”

dạng cơ bản vulnerable (more/most)
  1. dễ bị tổn thương
    She felt vulnerable sharing her personal stories with the group.
  2. dễ bị tấn công
    After the storm, the houses on the coast were vulnerable to flooding.
  3. dễ bị xâm nhập (máy tính)
    Without security updates, your computer is vulnerable.
  4. có nguy cơ tuyệt chủng
    The sea turtle is a vulnerable species due to pollution.