danh từ “vote”
số ít vote, số nhiều votes
- bỏ phiếu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The board members took a vote to decide who would be the new CEO.
- lá phiếu
She cast her vote in the local election to choose the new mayor.
- tổng số phiếu bầu
In the final count, he received 55% of the vote.
- quyền bầu cử
In many countries, citizens gain the vote when they turn 18.
động từ “vote”
nguyên thể vote; anh ấy votes; thì quá khứ voted; quá khứ phân từ voted; danh động từ voting
- bỏ phiếu
I will vote in the school election tomorrow.
- bầu (cho)
She decided to vote for the new school policy.
- được bầu
The movie was voted the best of the year.
- bầu chọn
She was voted class president by her classmates.
- biểu quyết
The committee voted him a special award for his hard work.
- đề xuất (hoặc ủng hộ)
She voted to watch a movie instead of playing games.