·

unbowed (EN)
tính từ

tính từ “unbowed”

dạng cơ bản unbowed, không phân cấp
  1. không cúi đầu
    Despite the heavy rain, the flag stood unbowed in the wind.
  2. không khuất phục (tiếp tục chống lại hoặc chiến đấu bất chấp khó khăn)
    Despite the harsh criticism, she remained unbowed and continued to pursue her dreams.