tính từ “realistic”
dạng cơ bản realistic (more/most)
- thực tế
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After studying the competition, she remained realistic about her chances of winning the race.
- chân thực (trong nghệ thuật hoặc mô tả)
The video game has very realistic graphics that make you feel like you're actually there.