số từ “two”
- hai
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She had two apples in her bag, one for herself and one for her friend.
danh từ “two”
số ít two, số nhiều twos hoặc không đếm được
- hai giờ
I glanced at my watch, realizing it was already two in the afternoon, and I hadn't eaten lunch yet.
- tờ hai đô la
I paid for my coffee with a two because I didn't have any smaller bills.
- đứa trẻ hai tuổi
The playgroup is specially designed for the twos, with activities that cater to their level of development.
- lá bài có hai biểu tượng
In his hand, he held a two of hearts, hoping it would somehow help him win the game.