Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “twisted”
dạng cơ bản twisted (more/most)
- méo mó (tâm trí không suy nghĩ rõ ràng hoặc bình thường)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The villain's twisted mind found joy in causing others pain.
- xoắn lại (thay đổi hình dạng do bị xoay nhiều lần, không còn hình dạng ban đầu)
The old tree was so twisted that it looked like a shrub.