danh từ “conduit”
số ít conduit, số nhiều conduits
- ống dẫn nước hoặc chất lỏng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The plumber installed a new conduit under the sink to prevent any future leaks.
- ống bảo vệ dây điện
To protect the wiring from damage, we ran it through a metal conduit along the wall.
- kênh truyền thông tin hoặc cảm xúc
The teacher served as a conduit for knowledge, passing on the wisdom of the ages to her students.
- cơ chế tài chính (dùng để mô tả cấu trúc tài chính dùng nợ ngắn hạn để tài trợ cho tài sản dài hạn)
The financial institution set up a conduit to manage the assets of their high-profile clients more efficiently.