Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “centering”
số ít centering, số nhiều centerings
- giàn giáo (trong xây dựng cầu và vòm để giữ vật liệu)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The workers carefully assembled the centering to support the arch until the keystone was in place.