·

centering (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
center (động từ)

danh từ “centering”

số ít centering, số nhiều centerings
  1. giàn giáo (trong xây dựng cầu và vòm để giữ vật liệu)
    The workers carefully assembled the centering to support the arch until the keystone was in place.