·

mysterious (EN)
tính từ

tính từ “mysterious”

dạng cơ bản mysterious (more/most)
  1. bí ẩn
    The old house was abandoned under mysterious circumstances.
  2. không rõ nguồn gốc
    The villagers found a mysterious artifact while digging the new well.
  3. kín đáo (không giải thích điều gì đó mà người khác muốn biết thêm)
    Despite our questions, Sarah remained mysterious about her weekend plans.