tính từ “mysterious”
dạng cơ bản mysterious (more/most)
- bí ẩn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The old house was abandoned under mysterious circumstances.
- không rõ nguồn gốc
The villagers found a mysterious artifact while digging the new well.
- kín đáo (không giải thích điều gì đó mà người khác muốn biết thêm)
Despite our questions, Sarah remained mysterious about her weekend plans.