Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “handing”
số ít handing, số nhiều handings
- hành động trao tặng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During the award ceremony, the handing of trophies to the winners was met with thunderous applause.