động từ “indicate”
nguyên thể indicate; anh ấy indicates; thì quá khứ indicated; quá khứ phân từ indicated; danh động từ indicating
- chỉ ra
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She pointed to the map to indicate the location of the treasure.
- biểu thị
High fever indicates a possible infection.
- đề xuất
The test results indicate the need for further treatment.
- bật đèn xi nhan
Remember to indicate before you turn left at the roundabout.