Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “traveling”
số ít traveling us, travelling uk, số nhiều travelings us, travellings uk hoặc không đếm được
- Lỗi bước (trong bóng rổ)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The referee blew the whistle and called traveling when the player took three steps without dribbling.
tính từ “traveling”
dạng cơ bản traveling us, travelling uk, không phân cấp
- Dùng để đi du lịch
She always brings her traveling journal to document her adventures in new cities.