·

transcend (EN)
động từ

động từ “transcend”

nguyên thể transcend; anh ấy transcends; thì quá khứ transcended; quá khứ phân từ transcended; danh động từ transcending
  1. vượt qua
    The technology in this lab transcends anything currently available in the commercial market.
  2. vượt trội
    His dedication to the cause transcends that of anyone else I've ever met.