Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “times”
times, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- thời kỳ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In medieval times, knights were expected to follow a code of chivalry.
- thời gian (trong đời người)
His times in the military shaped him into the disciplined man he is today.
giới từ “times”
- nhân
Two times three equals six.