·

gracing (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
grace (động từ)

danh từ “gracing”

số ít gracing, số nhiều gracings
  1. một sự trang trí trong âm nhạc được tạo ra bằng cách thêm các nốt nhạc phụ nhanh.
    The violinist's gracings added elegance to the performance.