danh từ “time”
số ít time, số nhiều times hoặc không đếm được
- thời gian
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
As children, we often wish we could fast-forward time to become adults more quickly.
- đơn vị thời gian
Her best time for the marathon was just under four hours.
- thời gian thụ án
After serving his time, he vowed to turn his life around.
- lần, dịp (cần giải thích thêm để phân biệt)
Remember the time we got lost in the woods? That was quite an adventure.
- thời kỳ
In medieval times, knights were bound by a code of chivalry.
- thời thanh xuân
In your time, smartphones didn't exist, but now they're everywhere.
- giờ
Can you tell me what time it is? My watch has stopped.
- thời điểm thích hợp
When it's time to harvest, the whole community helps out.
- lúc chuyển dạ
Her time came unexpectedly in the middle of the night.
- thời khắc cuối cùng
When the old man passed away peacefully in his sleep, his family said it was simply his time.
- hệ số (trong ngữ cảnh nhân với thời gian)
This computer processes data ten times more quickly than the older model.
- nhịp điệu, ký hiệu nhịp
The drummer's ability to keep time is essential to the band's sound.
động từ “time”
nguyên thể time; anh ấy times; thì quá khứ timed; quá khứ phân từ timed; danh động từ timing
- đo thời gian
The coach timed the sprinters during practice to see their progress.
- lên lịch
She timed her announcement to coincide with the company's anniversary celebration.
thán từ “time”
- giờ (trong quần vợt)
"Time," called the umpire, signaling the players to resume the match.
- giờ (lời cảnh báo cuối cùng trước khi quán bar đóng cửa)
"Time, folks!" announced the bartender.