·

tech (EN)
danh từ

danh từ “tech”

số ít tech, số nhiều techs hoặc không đếm được
  1. công nghệ
    She's always excited to learn about the latest tech on the market.
  2. ngành công nghệ
    Many young professionals dream of working in tech.
  3. kỹ thuật viên
    She started her career as a sound tech for a local theater.
  4. trường cao đẳng kỹ thuật
    After graduating high school, Sarah decided to enroll in Boston Tech to pursue a degree in graphic design.