danh từ “tech”
số ít tech, số nhiều techs hoặc không đếm được
- công nghệ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She's always excited to learn about the latest tech on the market.
- ngành công nghệ
Many young professionals dream of working in tech.
- kỹ thuật viên
She started her career as a sound tech for a local theater.
- trường cao đẳng kỹ thuật
After graduating high school, Sarah decided to enroll in Boston Tech to pursue a degree in graphic design.