Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “doing”
số ít doing, số nhiều doings hoặc không đếm được
- hành động
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The beautifully organized surprise party was all her doings, and everyone praised her for it.