·

macron (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
Macron (danh từ riêng)

danh từ “macron”

số ít macron, số nhiều macrons
  1. dấu ngang (dấu phụ)
    In the word "āpe", the macron over the "a" indicates that it should be pronounced with a long vowel sound.