Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ riêng “Macron”
- Emmanuel Macron, tổng thống thứ 25 của Pháp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Macron gave a speech about climate change at the United Nations.
- một họ có nguồn gốc từ Pháp
Mr. Macron, the new math teacher, quickly became a favorite among the students.