danh từ “statement”
số ít statement, số nhiều statements
- lời nói
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She made a bold statement about the need for climate action.
- tuyên bố
The CEO issued a statement about the company's new policy changes.
- cách thể hiện
Her bright pink hair was a bold statement of her individuality.
- bản sao kê
I received my bank statement in the mail, showing all the transactions from last month.
- câu lệnh (trong tin học)
The program's final statement closes the loop and ends the execution.
- báo cáo chi tiết (về nhu cầu giáo dục đặc biệt của trẻ)
The school provided a statement outlining the extra support Maria needs due to her learning disability.
- phần giới thiệu (trong một tác phẩm âm nhạc)
The symphony began with a bold statement of the main melody, setting the tone for the entire piece.
tính từ “statement”
dạng cơ bản statement, không phân cấp
- quan trọng
The team's 5-0 win was a statement performance that showed they are serious contenders for the championship.
- nổi bật
She wore a statement necklace that turned heads at the party.