Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “spirited”
dạng cơ bản spirited (more/most)
- nhiệt huyết
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The children gave a spirited performance in the school play, delighting the audience.