tính từ “specific”
dạng cơ bản specific (more/most)
- cụ thể
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher gave us specific instructions on how to complete the assignment, so there was no confusion.
- riêng biệt
Our company offers solutions tailored to the specific needs of small businesses.
- loài
In biology class, we learned how the specific name in a scientific term identifies the species.
- riêng (trên mỗi đơn vị)
The engineer calculated the specific energy to determine the efficiency of the system.