Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “soonest”
dạng cơ bản soonest, không phân cấp
- sớm nhất
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The soonest appointment we have is next Friday.
phó từ “soonest”
- sớm nhất (càng sớm càng tốt; khẩn cấp)
They need the report soonest, so we must finish it today.