danh từ “timekeeping”
số ít timekeeping, không đếm được
- đo thời gian
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Accurate timekeeping is essential for navigation at sea.
- đúng giờ (khả năng)
Her excellent timekeeping makes her a reliable employee.