đại từ “someone”
- ai đó
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Is there someone at the door?
danh từ “someone”
số ít someone, số nhiều someones
- người quan trọng
After winning the award, she felt like she was finally someone in the industry.