·

shouldered (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
shoulder (động từ)

tính từ “shouldered”

dạng cơ bản shouldered, không phân cấp
  1. có vai
    The old bridge had a shouldered beam that supported the weight of the heavy traffic.
  2. (kết hợp) có một loại hoặc kiểu vai nhất định
    He wore a broad-shouldered jacket that made him look taller.