Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Trang chủ
Từ điển
Diễn đàn
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Đọc
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Về chúng tôi
menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
rowing
(EN)
danh từ
Từ này cũng có thể là một dạng của:
row
(động từ)
danh từ “rowing”
sg.
rowing
, uncountable
môn chèo thuyền
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She joined the college team to pursue her passion for
rowing
.
halved
veritable
winnings
splendor